Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đường xoắn ốc
  2. đường xoi
  3. đường xuôi
  4. được
  5. được đất
  6. được chăng hay chớ
  7. được giá
  8. được lòng
  9. được lời
  10. được mùa
  11. được mả
  12. được nước
  13. được quyền
  14. được sao hay vậy
  15. được thể
  16. được thua
  17. được tiếng
  18. được tiền
  19. được việc
  20. được voi đòi tiên

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

được mùa

  • Have a bumper crop
    • Năm nay được mùa vải: This year there is a bumper crop of litchis