Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đường xuôi
  2. được
  3. được đất
  4. được chăng hay chớ
  5. được giá
  6. được lòng
  7. được lời
  8. được mùa
  9. được mả
  10. được nước
  11. được quyền
  12. được sao hay vậy
  13. được thể
  14. được thua
  15. được tiếng
  16. được tiền
  17. được việc
  18. được voi đòi tiên
  19. đượm
  20. đượm đà

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

được nước

  • Give a flavoured beautifully coloured concoction (nói về trà)