Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. được chăng hay chớ
  2. được giá
  3. được lòng
  4. được lời
  5. được mùa
  6. được mả
  7. được nước
  8. được quyền
  9. được sao hay vậy
  10. được thể
  11. được thua
  12. được tiếng
  13. được tiền
  14. được việc
  15. được voi đòi tiên
  16. đượm
  17. đượm đà
  18. đước
  19. đương
  20. đương đại

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

được thể

  • Follow up an advantage
    • Được thể dễ nói khoác It is easy to follow up one ' s advantage: and indulge in boasting
    • được thua: Gain or loss
  • Result
    • Được thua ra sao?: How is the result?