Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đặn
  2. đặng
  3. đặt
  4. đặt để
  5. đặt điều
  6. đặt bày
  7. đặt câu
  8. đặt cọc
  9. đặt chân
  10. đặt chuyện
  11. đặt giá
  12. đặt hàng
  13. đặt lưng
  14. đặt mình
  15. đặt móng
  16. đặt phịch
  17. đặt tên
  18. đặt tiền
  19. đặt vòng
  20. đẹn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đặt chuyện

  • Invent (fabricate) a story
    • Đặt chuyện nói xấu: To fabricate story for smearing purposes