Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đặt để
  2. đặt điều
  3. đặt bày
  4. đặt câu
  5. đặt cọc
  6. đặt chân
  7. đặt chuyện
  8. đặt giá
  9. đặt hàng
  10. đặt lưng
  11. đặt mình
  12. đặt móng
  13. đặt phịch
  14. đặt tên
  15. đặt tiền
  16. đặt vòng
  17. đẹn
  18. đẹp
  19. đẹp ý
  20. đẹp đôi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đặt lưng

  • cũng nói đặt mình Lie down
    • Mới đặt lưng, gà đã gáy: Hardly had he lain down when the cook crowed