Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đặt hàng
  2. đặt lưng
  3. đặt mình
  4. đặt móng
  5. đặt phịch
  6. đặt tên
  7. đặt tiền
  8. đặt vòng
  9. đẹn
  10. đẹp
  11. đẹp ý
  12. đẹp đôi
  13. đẹp đẽ
  14. đẹp duyên
  15. đẹp giai
  16. đẹp lão
  17. đẹp lòng
  18. đẹp mã
  19. đẹp mắt
  20. đẹp mặt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đẹp

adj

  • beautiful; handsome; fair; pretty
    • một người đàn bà đẹp: A beautiful woman