Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đặt chuyện
  2. đặt giá
  3. đặt hàng
  4. đặt lưng
  5. đặt mình
  6. đặt móng
  7. đặt phịch
  8. đặt tên
  9. đặt tiền
  10. đặt vòng
  11. đẹn
  12. đẹp
  13. đẹp ý
  14. đẹp đôi
  15. đẹp đẽ
  16. đẹp duyên
  17. đẹp giai
  18. đẹp lão
  19. đẹp lòng
  20. đẹp mã

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đặt vòng

  • (y học) Set a coil (an ultra-uterine device) (for preventing conception)