Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đặt tiền
  2. đặt vòng
  3. đẹn
  4. đẹp
  5. đẹp ý
  6. đẹp đôi
  7. đẹp đẽ
  8. đẹp duyên
  9. đẹp giai
  10. đẹp lão
  11. đẹp lòng
  12. đẹp mã
  13. đẹp mắt
  14. đẹp mặt
  15. đẹp trai
  16. đẹp trời
  17. đẹt
  18. đẻ
  19. đẻ đái
  20. đẻ hoang

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đẹp lão

  • Hale and hearty
    • Trông ông cụ tám mươi mà còn đẹp lão: At eighty, he still looks hale and hearty