Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đẹp ý
  2. đẹp đôi
  3. đẹp đẽ
  4. đẹp duyên
  5. đẹp giai
  6. đẹp lão
  7. đẹp lòng
  8. đẹp mã
  9. đẹp mắt
  10. đẹp mặt
  11. đẹp trai
  12. đẹp trời
  13. đẹt
  14. đẻ
  15. đẻ đái
  16. đẻ hoang
  17. đẻ khó
  18. đẻ ngược
  19. đẻ non
  20. đẻ rơi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đẹp mặt

  • Be credit to, be a gloryto, do honour to
    • Học giỏi làm đẹp mặt mẹ cha: Doing well at school does honour to one's parents
  • Shame
    • Đẹp mặt chưa?: Isn't it a shame on you?