Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đẹp mặt
  2. đẹp trai
  3. đẹp trời
  4. đẹt
  5. đẻ
  6. đẻ đái
  7. đẻ hoang
  8. đẻ khó
  9. đẻ ngược
  10. đẻ non
  11. đẻ rơi
  12. đẻ trứng
  13. đẽo
  14. đẽo gọt
  15. đẽo khoét
  16. đế
  17. đế đô
  18. đế chế
  19. đế hiệu
  20. đế hoa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đẻ non

  • Be born prematurely; be delivered prematurely
    • Thằng bé đẻ hoang: The boy was born prematurely, the boy was a premature baby
    • Bà ấy đẻ non: She was delivered prematurely
    • Con bò cái đẻ non: The cow slipped her calf