Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đẻ non
  2. đẻ rơi
  3. đẻ trứng
  4. đẽo
  5. đẽo gọt
  6. đẽo khoét
  7. đế
  8. đế đô
  9. đế chế
  10. đế hiệu
  11. đế hoa
  12. đế kinh
  13. đế nghiệp
  14. đế quốc
  15. đế vị
  16. đế vương
  17. đếch
  18. đếm
  19. đếm chác
  20. đếm xỉa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đế hiệu

  • Name of a king's (emperor's) reign