Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đẻ rơi
  2. đẻ trứng
  3. đẽo
  4. đẽo gọt
  5. đẽo khoét
  6. đế
  7. đế đô
  8. đế chế
  9. đế hiệu
  10. đế hoa
  11. đế kinh
  12. đế nghiệp
  13. đế quốc
  14. đế vị
  15. đế vương
  16. đếch
  17. đếm
  18. đếm chác
  19. đếm xỉa
  20. đến

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đế hoa

danh từ

  • peduncle; (botany) receptable, torus, calyx