Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. địa chỉ
  2. địa chi
  3. địa danh
  4. địa danh học
  5. địa dư
  6. địa giới
  7. địa hình
  8. địa hình địa vật
  9. địa hóa học
  10. địa hạt
  11. địa hoàng
  12. địa hoá học
  13. địa hướng động
  14. địa khoán
  15. địa lũy
  16. địa lôi
  17. địa lợi
  18. địa lý
  19. địa lý học
  20. địa mạch

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

địa hạt

  • region; district; area
  • (nghĩa bóng) province; field; domain