Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đợi
  2. đợi chờ
  3. đợi thời
  4. đợp
  5. đợt
  6. đụ
  7. đục
  8. đục khoét
  9. đục lầm
  10. đục ngầu
  11. đục nước béo cò
  12. đụn
  13. đụng
  14. đụng đầu
  15. đụng độ
  16. đụng chạm
  17. đụp
  18. đụt
  19. đụt mưa
  20. đủ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đục ngầu

  • Very muddy (nói về nước)