Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đỡ thì
  2. đợ
  3. đợi
  4. đợi chờ
  5. đợi thời
  6. đợp
  7. đợt
  8. đụ
  9. đục
  10. đục khoét
  11. đục lầm
  12. đục ngầu
  13. đục nước béo cò
  14. đụn
  15. đụng
  16. đụng đầu
  17. đụng độ
  18. đụng chạm
  19. đụp
  20. đụt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đục khoét

  • Squeeze money from,squeeze
    • Quan lại đục khoét dân: The mandarins squeezed the people