Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đụ
  2. đục
  3. đục khoét
  4. đục lầm
  5. đục ngầu
  6. đục nước béo cò
  7. đụn
  8. đụng
  9. đụng đầu
  10. đụng độ
  11. đụng chạm
  12. đụp
  13. đụt
  14. đụt mưa
  15. đủ
  16. đủ ăn
  17. đủ điều
  18. đủ bát ăn
  19. đủ lông đủ cánh
  20. đủ mùi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đụng độ

  • Clash
    • Quân đội hai bên đụng độ ở biên giới: There was a clash between the teo sides' troop on the fronties