Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đợt
  2. đụ
  3. đục
  4. đục khoét
  5. đục lầm
  6. đục ngầu
  7. đục nước béo cò
  8. đụn
  9. đụng
  10. đụng đầu
  11. đụng độ
  12. đụng chạm
  13. đụp
  14. đụt
  15. đụt mưa
  16. đủ
  17. đủ ăn
  18. đủ điều
  19. đủ bát ăn
  20. đủ lông đủ cánh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đụng đầu

  • Run into
    • Không ngờ lại đụng đầu với nhiều khó khăn như thế: He did not expect to run into so many diffculties