Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đức hạnh
  2. đức tính
  3. đức tin
  4. đức trị
  5. đức vọng
  6. đứng
  7. đứng đầu
  8. đứng đắn
  9. đứng đường
  10. đứng bóng
  11. đứng dậy
  12. đứng giá
  13. đứng gió
  14. đứng lên
  15. đứng lại
  16. đứng mũi chịu sào
  17. đứng núi này trông núi nọ
  18. đứng như trời trồng
  19. đứng ra
  20. đứng sững

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đứng bóng

  • Noon, midday (when the sun is at its zenith)