Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đức tin
  2. đức trị
  3. đức vọng
  4. đứng
  5. đứng đầu
  6. đứng đắn
  7. đứng đường
  8. đứng bóng
  9. đứng dậy
  10. đứng giá
  11. đứng gió
  12. đứng lên
  13. đứng lại
  14. đứng mũi chịu sào
  15. đứng núi này trông núi nọ
  16. đứng như trời trồng
  17. đứng ra
  18. đứng sững
  19. đứng thẳng
  20. đứng tuổi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đứng giá

  • At a stabilized price
    • Hàng đứng giá: The prices of goods are stabilized