Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đức cha
  2. đức chúa trời
  3. đức dục
  4. đức hạnh
  5. đức tính
  6. đức tin
  7. đức trị
  8. đức vọng
  9. đứng
  10. đứng đầu
  11. đứng đắn
  12. đứng đường
  13. đứng bóng
  14. đứng dậy
  15. đứng giá
  16. đứng gió
  17. đứng lên
  18. đứng lại
  19. đứng mũi chịu sào
  20. đứng núi này trông núi nọ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đứng đầu

  • Be at the head of, head
    • Đứng đầu danh sách: To head a list