Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ậm à
  2. ậm à ậm ạch
  3. ậm à ậm ừ
  4. ậm ạch
  5. ậm ờ
  6. ậm ừ
  7. ậm oẹ
  8. ập
  9. ắc
  10. ắc qui
  11. ắc-coóc
  12. ắc-coóc-đê-ông
  13. ắc-quy
  14. ắc-xi-đăng
  15. ắng
  16. ắng cổ
  17. ắng họng
  18. ắp
  19. ắt
  20. ắt hẳn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ắc qui

noun

  • battery
    • nạp ắc_qui: to charge a battery