Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ắc
  2. ắc qui
  3. ắc-coóc
  4. ắc-coóc-đê-ông
  5. ắc-quy
  6. ắc-xi-đăng
  7. ắng
  8. ắng cổ
  9. ắng họng
  10. ắp
  11. ắt
  12. ắt hẳn
  13. ắt là
  14. ẳng
  15. ẳng ẳng
  16. ẹo
  17. ẹo lưng
  18. ẹp
  19. ẻo lả
  20. ẽo ẹt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ắp

adj

  • Full to the brim, brimful, brimfull
    • cái xô nước đầy ắp: a bucket full to the brim with water
    • kho nào cũng ắp hàng hoá: every warehouse was brimful with goods