Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ẫm ờ
  2. ậc
  3. ậm à
  4. ậm à ậm ạch
  5. ậm à ậm ừ
  6. ậm ạch
  7. ậm ờ
  8. ậm ừ
  9. ậm oẹ
  10. ập
  11. ắc
  12. ắc qui
  13. ắc-coóc
  14. ắc-coóc-đê-ông
  15. ắc-quy
  16. ắc-xi-đăng
  17. ắng
  18. ắng cổ
  19. ắng họng
  20. ắp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ập

verb

  • to rush in; to rush down
    • cơn mưa ập xuống: The rain rushed down

adv

  • with a bang, with a crash, tumultuously
    • đóng ập cửa: to shut the door with a bang, to bang the door shut
    • cây đổ ập xuống: the tree fell with a crash
    • quần chúng kéo ập đến: the masses crowded in tumultuously