Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ắc qui
  2. ắc-coóc
  3. ắc-coóc-đê-ông
  4. ắc-quy
  5. ắc-xi-đăng
  6. ắng
  7. ắng cổ
  8. ắng họng
  9. ắp
  10. ắt
  11. ắt hẳn
  12. ắt là
  13. ẳng
  14. ẳng ẳng
  15. ẹo
  16. ẹo lưng
  17. ẹp
  18. ẻo lả
  19. ẽo ẹt
  20. ế

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ắt

adv

  • Surely, certainly
    • có chí ắt làm nên: with the sense of purpose, one will certainly make one's way