Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. a-ga
  2. a-giăng-đa
  3. a-la-mốt
  4. a-léc
  5. a-lê
  6. a-lô
  7. a-ma-tơ
  8. a-míp
  9. a-mô-ni-ắc
  10. a-măng
  11. a-men
  12. a-mi
  13. a-mi-ăng
  14. a-mi-đan
  15. a-min
  16. a-nô-phen
  17. a-nốt
  18. a-ni-lin
  19. a-pa-tít
  20. a-pác-thai

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

a-măng

  • (từ gốc tiếng Pháp là Amant; Amante) lover; sweetheart; leman; mistress; paramour; fancy man; fancy woman