Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. a-giăng-đa
  2. a-la-mốt
  3. a-léc
  4. a-lê
  5. a-lô
  6. a-ma-tơ
  7. a-míp
  8. a-mô-ni-ắc
  9. a-măng
  10. a-men
  11. a-mi
  12. a-mi-ăng
  13. a-mi-đan
  14. a-min
  15. a-nô-phen
  16. a-nốt
  17. a-ni-lin
  18. a-pa-tít
  19. a-pác-thai
  20. a-pê-ri-típ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

a-men

  • (Thiên chúa giáo) (tiếng Pháp gọi là Amen) amen