Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bành bạch
  2. bành bạnh
  3. bành tô
  4. bành trướng
  5. bành tượng
  6. bành voi
  7. bành-tô
  8. bào
  9. bào ảnh
  10. bào đệ
  11. bào chế
  12. bào chế học
  13. bào chữa
  14. bào hao
  15. bào huynh
  16. bào ngư
  17. bào tử
  18. bào tử diệp
  19. bào tử nang
  20. bào thai

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bào đệ

danh từ

  • younger brother