Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bào đệ
  2. bào chế
  3. bào chế học
  4. bào chữa
  5. bào hao
  6. bào huynh
  7. bào ngư
  8. bào tử
  9. bào tử diệp
  10. bào tử nang
  11. bào thai
  12. bàu
  13. bàu bạu
  14. bàu nhàu
  15. Bàu Sen
  16. bày
  17. bày đặt
  18. bày biện
  19. bày chuyện
  20. bày hàng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bào tử nang

danh từ

  • spore case, sporangium