Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bành tô
  2. bành trướng
  3. bành tượng
  4. bành voi
  5. bành-tô
  6. bào
  7. bào ảnh
  8. bào đệ
  9. bào chế
  10. bào chế học
  11. bào chữa
  12. bào hao
  13. bào huynh
  14. bào ngư
  15. bào tử
  16. bào tử diệp
  17. bào tử nang
  18. bào thai
  19. bàu
  20. bàu bạu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bào chế học

noun

  • Pharmacy, pharmaceutics