Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bành trướng
  2. bành tượng
  3. bành voi
  4. bành-tô
  5. bào
  6. bào ảnh
  7. bào đệ
  8. bào chế
  9. bào chế học
  10. bào chữa
  11. bào hao
  12. bào huynh
  13. bào ngư
  14. bào tử
  15. bào tử diệp
  16. bào tử nang
  17. bào thai
  18. bàu
  19. bàu bạu
  20. bàu nhàu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bào chữa

verb

  • To defend, to plead for, to act as counsel for
    • luật sư bào chữa cho bị cáo: lawyers defend the accused
    • những luận điệu bào chữa cho chính sách thực dân: propaganda defending a colonialist policy