Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bày vai
  2. bày vẽ
  3. bày việc

  4. bá âm
  5. bá đạo
  6. bá cáo
  7. bá chủ
  8. bá chiếm
  9. bá hộ
  10. bá láp
  11. bá ngọ
  12. bá nghiệp
  13. bá quan
  14. bá quyền
  15. bá tánh
  16. bá tước
  17. bá vương
  18. bác
  19. bác ái

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bá hộ

noun

  • Feudal honorary rank conferred on a village's notable or rich man
  • Village rich man