Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bình giá
  2. bình hành
  3. bình hương
  4. bình khang
  5. bình lặng
  6. bình luận
  7. bình luận viên
  8. bình lưu
  9. bình minh
  10. bình nghị
  11. bình nguyên
  12. bình ngưng
  13. bình nhật
  14. bình phóng
  15. bình phẩm
  16. bình phục
  17. bình phong
  18. bình phương
  19. bình quân
  20. bình quyền

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bình nghị

verb

  • To assess through discussion
    • bình nghị diện tích và sản lượng: to assess through discussion areas and output
    • bình nghị công lao và thành tích: to assess through discussion services and achievements
    • dân chủ bình nghị: to assess through democratic discussion