Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bông phèng
  2. bông tai
  3. bông thấm nước
  4. bông vang

  5. bù đầu
  6. bù đắp
  7. bù giá
  8. bù hao
  9. bù khú
  10. bù lại
  11. bù lỗ
  12. bù lu bù loa
  13. bù nhìn
  14. bù trì
  15. bù trừ
  16. bù xù
  17. bù xú
  18. bù-ét
  19. bù-loong

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bù khú

verb

  • To have heart-to-heart talks together, to have a rollicking time together, to hobnob with (together)
    • đôi bạn thân bù khú với nhau suốt đêm: the two bosom friends had a rollicking time together the whole night