Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bông mo
  2. bông phèng
  3. bông tai
  4. bông thấm nước
  5. bông vang

  6. bù đầu
  7. bù đắp
  8. bù giá
  9. bù hao
  10. bù khú
  11. bù lại
  12. bù lỗ
  13. bù lu bù loa
  14. bù nhìn
  15. bù trì
  16. bù trừ
  17. bù xù
  18. bù xú
  19. bù-ét

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bù hao

  • Compensate for a loss, make up for a loss