Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bằng lòng
  2. bằng lặng
  3. bằng lăng
  4. bằng nào
  5. bằng nhau
  6. bằng như
  7. bằng phẳng
  8. bằng sáng chế
  9. bằng sắc
  10. bằng thừa
  11. bằng trắc
  12. bằng vai
  13. bằng xương bằng thịt
  14. bẳn
  15. bẳn tính
  16. bặm
  17. bặm trợn
  18. bặng nhặng
  19. bặt
  20. bặt tăm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bằng thừa

  • Useless, of no use; superfluous
    • Nói với cậu ấy cũng bằng thừa: It's no use talking to him