Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bằng chứng
  2. bằng hữu
  3. bằng không
  4. bằng khen
  5. bằng khoán
  6. bằng lòng
  7. bằng lặng
  8. bằng lăng
  9. bằng nào
  10. bằng nhau
  11. bằng như
  12. bằng phẳng
  13. bằng sáng chế
  14. bằng sắc
  15. bằng thừa
  16. bằng trắc
  17. bằng vai
  18. bằng xương bằng thịt
  19. bẳn
  20. bẳn tính

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bằng nhau

  • even; uniform; same; equal