Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bằng cấp
  2. bằng cứ
  3. bằng cớ
  4. bằng chân
  5. bằng chứng
  6. bằng hữu
  7. bằng không
  8. bằng khen
  9. bằng khoán
  10. bằng lòng
  11. bằng lặng
  12. bằng lăng
  13. bằng nào
  14. bằng nhau
  15. bằng như
  16. bằng phẳng
  17. bằng sáng chế
  18. bằng sắc
  19. bằng thừa
  20. bằng trắc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bằng lòng

adj

  • Satisfied, content, agreeable
    • bằng lòng cho ai mượn sách: to be agreeable to lend someone a book, to agree to lend someone a book
    • không bằng lòng với những thành tích đã đạt được: not satisfied with the achievements recorded
    • bằng mặt mà chẳng bằng lòng: to be agreeable only in appearance