Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bợm bãi
  2. bợm già
  3. bợm rượu
  4. bợn
  5. bợp
  6. bợt
  7. bụ
  8. bụ bẫm
  9. bụ sữa
  10. bục
  11. bục mình
  12. bụi
  13. bụi đời
  14. bụi bậm
  15. bụi bặm
  16. bụi hồng
  17. bụi mù
  18. bụi phóng xạ
  19. bụi phổi
  20. bụi rậm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bục

noun

  • Platform, dais
    • bục giảng đường: a lecture hall dais
    • bước lên bục: to step on the platform, to take the floor
    • bục công an giao cảnh: a traffic directing platform

verb

  • To crack
    • chỉ khâu đã bục hết: all the thread cracked
    • cái thúng cũ bục đáy: the bottom of the old basket has cracked
    • đê bục một quãng: a section of the dyke cracked
  • To pop