Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ban ơn
  2. ban-công
  3. bang
  4. bang biện
  5. bang gia
  6. bang giao
  7. bang tá
  8. bang trợ
  9. bang trưởng
  10. banh
  11. bao
  12. bao bì
  13. bao bọc
  14. bao biện
  15. bao cấp
  16. bao che
  17. bao chiếm
  18. bao dung
  19. bao gói
  20. bao gồm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

banh

noun

  • Prison cell
  • Ball
    • đá banh: to play football

verb

  • To open wide; to force open
    • banh mắt ra nhìn: to look with wide-opened eyes
    • banh ngực: to bare one's chest