Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ban-công
  2. bang
  3. bang biện
  4. bang gia
  5. bang giao
  6. bang tá
  7. bang trợ
  8. bang trưởng
  9. banh
  10. bao
  11. bao bì
  12. bao bọc
  13. bao biện
  14. bao cấp
  15. bao che
  16. bao chiếm
  17. bao dung
  18. bao gói
  19. bao gồm
  20. bao giấy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bao

noun

  • bag, sack
    • bao dùng để đựng gạo: A rice bag
    • anh ta yếu đến nỗi không nhấc được một bao gạo: he is too weak to lift a bag of rice
    • xi măng đã đóng bao: cement in bags
  • Box; packet
    • bao thuốc lá: A packet of cigarettes
    • bao diêm: A box of matches
    • bao kính: A spectacle case
  • Waist bag

verb

  • support