Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ban thứ
  2. ban thưởng
  3. ban trưa
  4. ban xuất huyết
  5. ban ơn
  6. ban-công
  7. bang
  8. bang biện
  9. bang gia
  10. bang giao
  11. bang tá
  12. bang trợ
  13. bang trưởng
  14. banh
  15. bao
  16. bao bì
  17. bao bọc
  18. bao biện
  19. bao cấp
  20. bao che

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bang giao

verb

  • To entertain international relations
    • quan hệ bang giao: relations between two nations