Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. biết điều
  2. biết bao
  3. biết bụng
  4. biết chừng
  5. biết chừng nào
  6. biết dường nào
  7. biết mùi
  8. biết mấy
  9. biết người biết ta
  10. biết tay
  11. biết thân
  12. biết thế
  13. biết thừa
  14. biết tiếng
  15. biết việc
  16. biết ơn
  17. biếu
  18. biếu xén
  19. biền
  20. biền biệt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

biết tay

khẩu ngữ

  • To know what stuff one is made of
    • ta sẽ cho nó biết tay: I'll let him know what stuff I'm made of