Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. buồng trứng
  2. buổi
  3. buổi đực buổi cái
  4. buổi chiều
  5. buổi sáng
  6. buổi sớm
  7. buổi tối
  8. buổi trưa
  9. buộc
  10. buộc lòng
  11. buộc túm
  12. buộc tội
  13. buột
  14. buột miệng
  15. buột tay
  16. buýp-phê
  17. buýt
  18. bung
  19. bung búng
  20. bung bủng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

buộc lòng

  • Reluctantly
    • bạn nói mãi, anh ta buộc lòng phải nhận lời: on his friend's insistence, he reluctantly accepted