Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. buổi tối
  2. buổi trưa
  3. buộc
  4. buộc lòng
  5. buộc túm
  6. buộc tội
  7. buột
  8. buột miệng
  9. buột tay
  10. buýp-phê
  11. buýt
  12. bung
  13. bung búng
  14. bung bủng
  15. bung xung
  16. buy-vét

  17. bơ bải
  18. bơ phờ
  19. bơ sữa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

buýp-phê

  • xem tủ buýp-phê
  • (từ gốc tiếng Pháp là Buffet) xem tiệc đứng