Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cấp biến
  2. cấp cao
  3. cấp cứu
  4. cấp dưỡng
  5. cấp dưới
  6. cấp hiệu
  7. cấp khoản
  8. cấp nước
  9. cấp phát
  10. cấp phí
  11. cấp số
  12. cấp tính
  13. cấp tập
  14. cấp tốc
  15. cấp thời
  16. cấp thiết
  17. cấp tiến
  18. cấp trên
  19. cấp vốn
  20. cất

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cấp phí

  • Allowance, subsidy
    • Cấp phí sản phụ: Maternity allowance