Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cầm nắm
  2. cầm như
  3. cầm quân
  4. cầm quyền
  5. cầm sắt
  6. cầm tù
  7. cầm thú
  8. cầm thư
  9. cầm tinh
  10. cầm trịch
  11. cần
  12. cần câu
  13. cần câu cơm
  14. cần cù
  15. cần cấp
  16. cần cẩu
  17. cần dùng
  18. cần kíp
  19. cần kiệm
  20. cần lao

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cầm trịch

  • To conduct (a choir), to guide
    • đứng ra cầm trịch cho các bạn hát: to come forward as conductor for one's friends to sing in chorus
    • việc cần có người cầm trịch vững vàng: that job needs a firm guiding hand