| Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt | | cầm trịch  - To conduct (a choir), to guide
- đứng ra cầm trịch cho các bạn hát: to come forward as conductor for one's friends to sing in chorus
- việc cần có người cầm trịch vững vàng: that job needs a firm guiding hand
|
|