Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cầm lái
  2. cầm lòng
  3. cầm máu
  4. cầm nắm
  5. cầm như
  6. cầm quân
  7. cầm quyền
  8. cầm sắt
  9. cầm tù
  10. cầm thú
  11. cầm thư
  12. cầm tinh
  13. cầm trịch
  14. cần
  15. cần câu
  16. cần câu cơm
  17. cần cù
  18. cần cấp
  19. cần cẩu
  20. cần dùng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cầm thú

noun

  • Birds and animals, beasts
    • lòng dạ cầm thú: a beast's heart