Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cầu nổi
  2. cầu nguyện
  3. cầu phao
  4. cầu phong
  5. cầu phương
  6. cầu quay
  7. cầu siêu
  8. cầu tài
  9. cầu tàu
  10. cầu tự
  11. cầu thang
  12. cầu thân
  13. cầu thủ
  14. cầu tiêu
  15. cầu toàn
  16. cầu trục
  17. Cầu Tre
  18. cầu treo
  19. cầu trường
  20. cầu trượt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cầu tự

verb

  • To pray deity for a male heir
    • đi chùa cầu tự: to go to a pagoda and pray to Buddha for a male heir