Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. can qua
  2. can tội
  3. can thiệp
  4. can thiệp vũ trang
  5. can tràng
  6. can trường
  7. can-xi
  8. canh
  9. canh điền
  10. canh cách
  11. canh cánh
  12. canh cải
  13. canh cửi
  14. canh chầy
  15. canh gà
  16. canh gác
  17. canh giấm
  18. canh giữ
  19. canh khuya
  20. canh mục

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

canh cách

  • To clatter
    • xoong nồi chạm canh cách: pots and pans clattered and clattered