Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. can liên
  2. can ngăn
  3. can phạm
  4. can qua
  5. can tội
  6. can thiệp
  7. can thiệp vũ trang
  8. can tràng
  9. can trường
  10. can-xi
  11. canh
  12. canh điền
  13. canh cách
  14. canh cánh
  15. canh cải
  16. canh cửi
  17. canh chầy
  18. canh gà
  19. canh gác
  20. canh giấm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

can-xi

  • (hóa học) (tiếng Pháp gọi là Calcium) calcium (present in lime, cement and mortar, teeth and bones, and in many body fluids essential to muscle contraction, the transmission of nerve impulses, and the clotting of blood)